Có 1 kết quả:

糖精 táng jīng ㄊㄤˊ ㄐㄧㄥ

1/1

táng jīng ㄊㄤˊ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

saccharin

Bình luận 0